Có 2 kết quả:

共和国 gòng hé guó ㄍㄨㄥˋ ㄏㄜˊ ㄍㄨㄛˊ共和國 gòng hé guó ㄍㄨㄥˋ ㄏㄜˊ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

republic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

republic

Bình luận 0